Có 4 kết quả:

烦杂 fán zá ㄈㄢˊ ㄗㄚˊ煩雜 fán zá ㄈㄢˊ ㄗㄚˊ繁杂 fán zá ㄈㄢˊ ㄗㄚˊ繁雜 fán zá ㄈㄢˊ ㄗㄚˊ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) many and disorderly
(2) muddled

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) many and disorderly
(2) muddled

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) many
(2) diverse

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) many
(2) diverse

Bình luận 0